Thursday 23 October 2014

015 Băng bộ 冫部


băng bộ
1792 *
1792 * băng bộ
1793 **
1793 ** băng
1794 -
1794 - âm băng bình thanh
1795 --
1795 -- bổn tác băng băng cổ văn

chi tỉnh
1796 **
1796 ** đông
1797 -(Tung)
1797 - đô ông thiết(Tung) bình thanh
1798 --
1798 -- tứ thì chi nhất tự lập

đông dương lịch thập nhất nguyệt bát

nhật chí lập xuân dương lịch

nhị nguyệt ngũ nhật vi đông

ngã quốc tập quán âm lịch

chi thập nguyệt thập nhất nguyệt

thập nhị nguyệt vi đông âu

tập quán dương lịch thập nhị

nguyệt nhất nguyệt nhị nguyệt vi

đông
1799 **
1799 ** băng
1800 -(Ping)
1800 - ti ưng thiết(Ping) bình thanh
1801 --
1801 -- thủy ngộ hàn nhi ngưng

phàm lưu chấp tại nhiếp thị hàn thử

biểu linh độ hoa thị biểu tam

thập nhị độ vị chi băng điểm


1802 --
1802 -- dụ thanh lãnh chi nghĩa như

ngôn nhất phiến băng tâm diện hiệp

băng sương chi loại
1803 -
1803 -[ giải tự bổn tác băng

băng nãi ngưng tự hậu nhân

băng đại băng tự nhi ngưng

đại băng đường nhân dương băng

chi băng tục độc như ngưng giả

ngộ
1804 **
1804 ** hộ
1805 -(Hu)
1805 - âm hộ(Hu) khứ thanh
1806 --
1806 -- hàn ngưng
1807 **
1807 ** xung
1808 -(Ch'ung)
1808 - truất ung thiết(Ch'ung) bình thanh
1809 --
1809 -- mộc tác xung hòa

thâm
1810 --
1810 -- trĩ ấu tiểu tại vị

viết xung như thành vương tự xưng

viết xung nhân kiến thư kinh

)。
1811 --
1811 -- tục dụng dữ xung tự thông

như ngôn nhất phi xung thiên hựu

can chi trung ngọ tương xung

mão dậu tương xung vị phương

vị đối xung
1812 **
1812 **
1813 -(Yeh)
1813 - âm(Yeh) thượng thanh
1814 --
1814 -- dong chú dong chú thiết

khí chi xưởng viết phường
1815 --
1815 -- như ngôn nhàn

yêu hựu thịnh sức vị

chi dong phàm tự đa

ngôn nữ thái cố hiệp diệc

viết du
1816 **
1816 ** lãnh
1817 -(Leng)
1817 - la mãnh thiết(Leng) thượng thanh
1818 --
1818 -- nhiệt chi phản tham khán

nhiệt」。
1819 --
1819 -- bất hòa chi nghĩa như lãnh

ngữ lãnh tiếu lãnh nhãn bàng

quan chi loại bất nhiệt hống chi

vị
1820 --
1820 -- hữu thanh nhàn chi ý như

ngôn lãnh quan lãnh thự chi loại

hựu tịch tĩnh chi nghĩa như

lãnh lạc lãnh tĩnh
1821 --
1821 -- hữu sanh tích chi ý như

tích tự tích điển giai viết

lãnh hựu đàm luận bất tục viết

lãnh tuyển
1822 **
1822 ** liệt
1823 -(Lieh)
1823 - âm liệt(Lieh) nhập thanh
1824 --
1824 -- hàn khí như ngôn thanh

liệt
1825 **
1825 ** chuẩn
1826 -(Chun)
1826 - chủ vẫn thiết(Chun) thượng thanh
1827 --
1827 -- hữu nhất định chi ý như

ngôn chuẩn ư mỗ nguyệt mỗ nhật thị


1828 --
1828 -- hữu bỉ chiếu chi ý như

hình luật chuẩn đạo luận vị tuy

dữ thật phạm hữu nhàn nhi dụng

thử chuẩn bỉ
1829 --
1829 -- hữu hứa khả chi ý như

ngôn chuẩn miễn bổn chức chi loại
1830 --
1830 -- hữu cứ tự chi ý như

chuẩn mỗ bộ hành chi loại
1831 -
1831 -[ giải tự chuẩn bổn tục

chuẩn tự kim công văn thư giai

dụng chuẩn duy chuẩn thằng tiêu

chuẩn tự nhưng dụng chuẩn
1832 **
1832 ** tùng
1833 -(Sung)
1833 - độc như tùng(Sung) bình thanh
1834 --
1834 -- hàn khí kết như châu

bắc phương đa hữu chi vị chi

vụ tùng diệc độc khứ thanh
1835 **
1835 ** sảnh
1836 -(T'sing)
1836 - độc như thanh(T'sing) khứ thanh
1837 --
1837 -- hàn như ngôn nhân tử

sự thân chi lễ đương đông ôn

nhi hạ sảnh kiến lễ

)。 vị đông đương trí ôn

hạ đương trí lương
1838 **
1838 ** điêu
1839 -(Tiao)
1839 - âm điêu(Tiao) bình thanh
1840 --
1840 -- bán thương như ngôn điêu

linh điêu tệ
1841 -
1841 -[ giải tự diệc tác điêu

kinh truyện hoặc tác điêu
1842 **
1842 ** lăng
1843 -(Ling)
1843 - âm lăng(Ling) bình thanh
1844 --
1844 -- tích băng viết lăng
1845 **
1845 ** đống
1846 -(Tung)
1846 - đố úng thiết(Tung) khứ thanh
1847 --
1847 -- băng vị thủy nhân lãnh

ngưng kết
1848 --
1848 -- phàm dịch thể chi ngưng kết giả

tục diệc vị chi đống
1849 --
1849 -- quáng thạch chi tinh oánh giả

diệc vị chi đống như thanh điền

thạch hữu thanh điền đống đoan thạch

hữu ngư não đống chi loại
1850 --
1850 -- lãnh như đống nỗi

vị hàn
1851 **
1851 ** lật
1852 -(Li)
1852 - âm lật(Li) nhập thanh
1853 --
1853 -- hàn
1854 **
1854 ** sương
1855 -(T'sang)
1855 - âm剙(T'sang) khứ thanh diệc độc bình

thanh
1856 --
1856 -- hàn như ngôn sương sương

lương lương diệc tác thương
1857 **
1857 **
1858 -(Szu)
1858 - âm(Szu) bình thanh
1859 --
1859 -- băng giải nhi lưu
1860 **
1860 ** trạch
1861 -(To)
1861 - âm đạc(To) nhập thanh
1862 --
1862 -- diêm băng kim diệc vị

chi đình trạch
1863 **
1863 ** lẫm
1864 -(Lin)
1864 - âm lẫm(Lin) thượng thanh
1865 --
1865 -- hàn thê thanh
1866 **
1866 ** ngưng
1867 -(Ning)
1867 - tuyên trừng thiết(Ning) bình thanh
1868 --
1868 -- phàm dịch thể chi vật tiệm kết

vi cố thể giai viết ngưng
1869 **
1869 **【 phụ lục
1870 ***
1870 *** quyết
1871 --
1871 -- tục quyết tự
1872 ***
1872 *** mỗi
1873 --
1873 -- tục mỗi tự
1874 ***
1874 *** thê
1875 --
1875 -- tục thê tự
1876 ***
1876 *** lương
1877 --
1877 -- tục lương tự
1878 ***
1878 *** tịnh
1879 --
1879 -- tục tịnh tự
1880 ***
1880 *** giảm
1881 --
1881 -- tục giảm tự
1882 ***
1882 *** thấu
1883 --
1883 -- tục thấu tự
1884 ***
1884 *** độc
1885 --
1885 -- tục độc tự












No comments:

Post a Comment