Monday 3 November 2014

019 Lực bộ 力部


lực bộ
2308 *
2308 * lực bộ
2309 **
2309 ** lực
2310 -(Li)
2310 - li dặc thiết(Li) nhập thanh
2311 --
2311 -- cân lực động vật cân

nhục chi tác dụng sở vận

động chi thể hữu sở tác vi

khoa học thượng nghiên cứu

vật thể tự động tha động chi

công lệ vị chi lực học
2312 --
2312 -- phàm tinh thần sở cập xử giai

viết lực như mục lực nhĩ

lực
2313 --
2313 -- nhân sở bạn sự chi năng

lực như thế lực quyền

lực lực bất tòng tâm chi loại


2314 --
2314 -- vật sở thắng diệc viết lực

như bút lực lực
2315 --
2315 -- cần như hiếu đệ lực

điền vị thiện sự phụ huynh nhi

cần vu nông sự
2316 --
2316 -- vụ như ngôn lực cầu

tiết kiệm vị kiệt lực
2317 --
2317 -- vi nhân dịch giả viết lực

kiến đào tiềm văn)。
2318 **
2318 ** công
2319 -(Kung)
2319 - âm công(Kung) bình thanh
2320 --
2320 -- sự như nông công

do ngôn nông sự
2321 --
2321 -- sự hữu thành hiệu viết công

như công hiệu
2322 --
2322 -- lao định quốc viết công

như công huân công nghiệp
2323 --
2323 -- khí chi tinh hảo giả viết công

công khổ do ngôn thô tế


2324 --
2324 -- tang phục danh đại công

cửu nguyệt tiểu công ngũ nguyệt

giai giản xưng viết công

tang phục chi thô tế vi phân biệt

cố viết công
2325 **
2325 ** gia
2326 -(Chia)
2326 - âm gia(Chia) bình thanh
2327 --
2327 -- ích vị thử tính
使
nhập ư bỉ sử thiểu giả đa

như toán học hữu gia pháp


2328 --
2328 -- thi do ngôn trí thử

vu bỉ chi thượng như ngôn

tuyết giao gia chi loại
2329 --
2329 -- thắng ích thậm chi nghĩa

như ngôn gia nhân nhất đẳng
2330 **
2330 ** liệt
2331 -(Lueh)
2331 - âm liệt(Lueh) nhập thanh
2332 --
2332 -- nhược ưu chi phản

do ngôn bất túc
2333 --
2333 -- bỉ như dong liệt

ti liệt giai thâm biếm chi từ


2334 **
2334 ** trợ
2335 -(Chu)
2335 - tác dự thiết(Chu) khứ thanh
2336 --
2336 -- vị tạ thử chi

lực ích bỉ chi lực
2337 **
2337 ** nỗ
2338 -(Nu)
2338 - cổ thiết(Nu) thượng thanh
2339 --
2339 -- miễn dụng lực

như ngôn nỗ lực gia xan
2340 **
2340 ** kiếp
2341 -(Chieh)
2341 - cát nghiệp thiết(Chieh) nhập thanh
2342 --
2342 -- cường thủ đoạt

như thưởng kiếp kiếp lược vị

cường thủ nhân tài vật
2343 --
2343 -- thế hiếp như ngôn kiếp

chế vị thế hiệp chế chi
使
sử bất cảm bất tòng
2344 --
2344 -- tai ách viết kiếp phật kinh

ngôn thiên địa chi nhất thành nhất bại

vị chi nhất kiếp như ngôn

lịch thế bất ma
2345 -
2345 -[ giải tự tục tác kiếp

kiếp kiếp
2346 **
2346 **
2347 -(Ch'u)
2347 - âm(Ch'u) bình thanh
2348 --
2348 -- lao。( thi)「

mẫu thị lao」。 vị bệnh

khổ
2349 **
2349 ** thiệu
2350 -(Shao)
2350 - âm thiệu(Shao) khứ thanh
2351 --
2351 -- khuyến miễn
2352 --
2352 -- cao
2353 **
2353 ** hiệu
2354 -
2354 - tục hiệu tự công

như đầu hiệu báo hiệu hiệu

lực tự hiệu đẳng tương thừa

đa tác hiệu
2355 **
2355 ** khuông
2356 -(K'uang)
2356 - âm khuông(K'uang) bình thanh
2357 --
2357 -- khuông nhương bách cự chi mạo


2358 **
2358 ** cật
2359 -(Ch'i)
2359 - âm cật(Ch'i) nhập thanh
2360 --
2360 -- thận
2361 **
2361 ** hặc
2362 -(Hai)
2362 - nãi thiết(Hai) thượng thanh hựu
(He)
lặc thiết(He) nhập thanh nghĩa đồng
2363 --
2363 -- luận nhân tội trạng như

tham hặc củ hặc chức quan

hữu tội tự trần viết tự hặc
2364 **
2364 ** kính
2365 -(Ching)
2365 - độc nhược kính(Ching) khứ thanh
2366 --
2366 -- cường như kính binh

kính lữ kính nỗ kính thảo

chi loại
2367 --
2367 -- tục diệc vị lực chi mãnh giả

viết kính cố dụng mãnh lực viết
使
sử kính
2368 **
2368 ** bột
2369 -(Pe)
2369 - âm bột(Pe) nhập thanh
2370 --
2370 -- thốt
2371 --
2371 -- biến sắc mạo như ngôn bột

nhiên đại nộ
2372 --
2372 -- thịnh mạo như bồng bột

uất bột vị dương khởi hướng thượng


2373 **
2373 ** sắc
2374 -
2374 - tục sắc tự giới
2375 **
2375 ** dũng
2376 -(Yung)
2376 - lũng thiết(Yung) thượng thanh
2377 --
2377 -- lữ lực cường thịnh như

dũng dũng phu
2378 --
2378 -- đảm khí thắng nhân diệc viết dũng

như ngôn dũng cảm dũng vãng

chi loại
2379 --
2379 -- binh tốt viết dũng như hộ

dũng hương dũng
2380 -
2380 -[ giải tự tòng dũng tòng

lực tục hạ tòng nam ngộ
2381 **
2381 ** miễn
2382 -(Mien)
2382 - âm miễn(Mien) thượng thanh
2383 --
2383 -- tận lực như ngôn miễn

vi nan
2384 --使
2384 -- dụ chi sử tận lực

như ngôn miễn lệ
2385 **
2385 ** lặc
2386 -(Le)
2386 - la hặc thiết(Le) nhập thanh
2387 --
2387 -- lạc đầu hữu tước

khẩu giả viết lặc viết ki


2388 --
2388 -- ức ức lặc do

ngôn áp chế nhi bức bách chi

như ngôn lặc linh giải tán

lặc tác tài vật chi loại
2389 --
2389 -- khắc như khắc chi vu

bi viết lặc thạch
2390 **
2390 ** động
2391 -(Tung)
2391 - độc như đồng(Tung) thượng thanh
2392 --
2392 -- tĩnh chi phản vật thể bất

luận tự lực tha lực phàm

chuyển di địa vị giai viết động


2393 --
2393 -- hành vi hữu sở tác

vi giai viết động như ngôn tác

sự cử động động triếp đắc cữu

chi loại
2394 --
2394 -- cảm động như ngôn động

thính động mục hâm động

cổ động chi loại diệc độc khứ

thanh phàm vật tự động độc thượng

thanh bỉ bất động nhi ngã động

chi độc khứ thanh
2395 --
2395 -- khởi phàm phát đoan giai

viết động như động công động

bút vị thủy tòng sự ư thử


2396 --
2396 -- sanh vật chi năng tự động giả

như cầm thú trùng ngư chi loại

thống xưng động vật
2397 --
2397 -- trợ từ dữ triếp tự đồng

nghĩa như ngôn lai vãng động giai

kinh nguyệt động tức động triếp chi

tỉnh văn
2398 **
2398 ** úc
2399 -(Hsu)
2399 - âm húc(Hsu) nhập thanh
2400 --
2400 -- miễn
2401 -
2401 -[ giải tự tòng mạo tòng

lực tục tác úc thượng tòng

viết hạ tòng trợ ngộ
2402 **
2402 ** khám
2403 -(K'an)
2403 - âm kham(K'an) khứ thanh
2404 --
2404 -- giáo phúc định

như thư tịch văn tự chi hạch đối

ngoa ngộ viết giáo khám ma khám


2405 --
2405 -- cúc như thôi khám

thẩm khám vị phúc hạch án

trung chi tường tình
2406 **
2406 ** vụ
2407 -(Wu)
2407 - phụ thiết(Wu) khứ thanh
2408 --
2408 -- sự nghiệp phàm hữu sở

doanh vi giai viết vụ như sự

vụ thứ vụ
2409 --
2409 -- chuyên lực như ngôn tham

đa vụ đắc hựu vụ bổn

vụ mạt đẳng giai chuyên ý nhất

sự
2410 --
2410 -- tất nhu chi nghĩa như thư

hàm trung vụ khất vụ tất chi

loại
2411 **
2411 ** thắng
2412 -(Sheng)
2412 - thí ứng thiết(Sheng) khứ thanh
2413 --
2413 -- bại chi đối ưu ư địch

giả viết thắng như bách chiến bách

thắng
2414 --
2414 -- sự vật ưu giả giai vị chi

thắng như hình thắng danh thắng

thắng cảnh thắng khái
2415 --
2415 -- quá chi như ngôn lược

thắng nhất trù liêu thắng ư

chi loại
2416 --
2416 -- thủ sức cổ nhân tiễn

thải vi hoa sức phát vị

chi hoa thắng như ngôn xuân thắng

phương thắng chi loại kim phụ

nữ sở đái đoạn đái kết

điểu danh hữu đái thắng vị

thủ thượng hữu hoàng mao đặc khởi như

sáp thắng
2417 --
2417 -- đối ư diệt giả chi xưng

như ngôn thắng triều thắng quốc

chỉ vong chi tiền đại nhi

ngôn vị hiện tại chánh phủ sở

thắng chi bang quốc
2418 -
2418 - âm thăng bình thanh
2419 --
2419 -- kham khắc nhậm sự

viết thăng nhậm như ngôn nhược bất

thăng y chi loại thư hàm trung

bất thăng hoàng khủng bất thăng kinh

hãi vị quá thậm phi lực

sở kham
2420 **
2420 ** lao
2421 -(Lao)
2421 - âm lao(Lao) bình thanh
2422 --
2422 -- dụng lực thậm như ngôn

lao tâm lao lực cố tác

sự phồn đa viết lao lục
2423 --
2423 -- sự công viết lao như huân

lao lao tích vị bạn sự

chi công hiệu
2424 -
2424 - lặc ngạo thiết khứ thanh
2425 --
2425 -- úy lao。( mạnh tử

)「 lao chi lai chi」。

cổ giả chư hầu tương triêu nghịch

chi ung viết giao lao


2426 **
2426 ** mộ
2427 -(Mu)
2427 - âm mộ(Mu) khứ thanh
2428 --
2428 -- quảng cầu huyền nhất cách

triệu nhân ứng viết mộ như

chiêu mộ mộ binh
2429 --
2429 -- khất tài vật ư nhân diệc viết

mộ như tăng đồ chi mộ hóa

bạn trướng chi mộ quyên
2430 **
2430 ** thế
2431 -(Shih)
2431 - âm thế(Shih) khứ thanh
2432 --
2432 -- hành động chi lực lực

phấn phát chi thậm giả viết thế

như hỏa thế thủy thế

thế hung hung thế như phá trúc

chi loại hành động chi trạng thái

diệc viết thế như trận thế
姿
thế ngôn cử động chi

tình hình
2433 --
2433 -- quyền lực hữu sở hiệp

lâm nhân viết thế như ngôn

uy thế thanh thế thế quân

lực địch trượng thế khi nhân chi

loại
2434 --
2434 -- hình thắng hữu cao

ách yếu nhất lãm chi khái

như ngôn san thế tranh vanh

địa thế bình thản chi loại
2435 --
2435 -- ngoại thận viết thế cổ hữu

cung hình vị nam tử cát thế


2436 -
2436 -[ giải tự thượng tả tòng

bất tòng hạnh
2437 **
2437 ** cần
2438 -(Ch'in)
2438 - âm cần(Ch'in) bình thanh
2439 --
2439 -- lao khổ tận tâm lực

bất đãi hoãn yếm quyện viết cần

như cần học do kim ngôn dụng

công
2440 --
2440 -- ân cần vị lễ sổ chu

đáo hậu đãi diệc

tác ân cần
2441 **
2441 ** tiễu
2442 -(Tsiao)(Ch'ao)
2442 - âm tiêu(Tsiao) thượng thanh hựu âm sao(Ch'ao)

bình thanh
2443 --
2443 -- tập thủ yểm tha nhân

chi sở hữu vi kỉ hữu viết

tiễu như sao tập tha nhân chi

ngôn luận viết tiễu thuyết
2444 --
2444 -- tiệt kim vị sát tặc

viết tiễu vị tiệt lưu nhi tru

diệt chi như ngôn tiễu diệt

tiễu phủ chi loại
2445 -
2445 -[ giải tự tục tác tiễu

diệc tác tiễu
2446 **
2446 ** lục
2447 -(Lu)
2447 - âm lục(Lu) nhập thanh
2448 --
2448 -- tính lực như ngôn lục

lực đồng tâm diệc tác lục
2449 **
2449 ** duệ
2450 -(I)
2450 - âm duệ(I) khứ thanh
2451 --
2451 -- lao khổ
2452 **
2452 ** hiệp
2453 -(Hsieh)
2453 - âm hiệp(Hsieh) nhập thanh
2454 --
2454 -- hòa
2455 **
2455 ** huân
2456 -(Hsun)
2456 - âm huân(Hsun) bình thanh
2457 --
2457 -- công kim thù công chi

điển hữu huân chương huân vị

thị cổ văn tác huân

kim diệc thông dụng như thư hàm

trung huân khải huân an chi loại


2458 **
2458 ** lệ
2459 -(Li)
2459 - âm lệ(Li) khứ thanh
2460 --
2460 -- miễn lực như ngôn lệ

chí vị lập chí tự miễn


2461 --
2461 -- cần miễn như tước
祿
lộc hoặc ngôn từ kích khuyến nhân viết

tưởng lệ cổ lệ
2462 -
2462 -[ giải tự bổn tác lệ


2463 **
2463 ** nhương
2464 -(Jang)
2464 - âm nhương(Jang) bình thanh
2465 --
2465 -- khuông nhương kiến khuông

tục dụng vi tương trợ chi

tương
2466 **
2466 ** khuyến
2467 -(Ch'uan)
2467 - âm khoán(Ch'uan) khứ thanh
2468 --使
2468 -- ngôn thuyết nhân sử nhân thính

tòng như khuyến nhân cải thiện

khuyến nhân cải hành chi loại
2469 --
2469 -- tưởng miễn hảo ngôn

kích lệ chi viết khuyến miễn như

khuyến nông chi loại
2470 **
2470 **【 phụ lục
2471 ***
2471 ***勌
2472 --
2472 -- đồng quyện
2473 ***
2473 *** lai
2474 --
2474 -- lai bổn tự diệc tác

sắc
2475 ***
2475 *** úc
2476 --
2476 -- tục úc tự
2477 ***
2477 *** huân
2478 --
2478 -- cổ văn huân
2479 ***
2479 *** úc
2480 --
2480 -- tục lữ tự
2481 ***
2481 *** tích
2482 --
2482 -- đồng công tích tự










No comments:

Post a Comment