Sunday 9 November 2014

022 Phương bộ 匚部


phương bộ
2556 *
2556 * phương bộ
2557 **
2557 ** phương
2558 -
2558 - âm phương bình thanh
2559 --
2559 -- thụ vật chi khí
2560 **
2560 ** di
2561 -(I)
2561 - âm di(I) bình thanh diệc độc thượng

thanh
2562 --
2562 -- cổ quán khí do kim chi

diện bồn
2563 **
2563 ** táp
2564 -(Tsa)
2564 - tử đáp thiết(Tsa) nhập thanh
2565 --
2565 -- chu hoàn nhiễu nhất chu

viết nhất táp
2566 -
2566 -[ giải tự bổn tác táp


2567 **
2567 ** kháng
2568 -(K'ang)
2568 - âm kháng(K'ang) khứ thanh
2569 --
2569 -- kháng sàng tọa sàng
2570 **
2570 ** tượng
2571 -(Tsiang)
2571 - độc như tường(Tsiang) khứ thanh
2572 --
2572 -- mộc công kim vi công

chi thông xưng như đồng tượng

thiết tượng
2573 --
2573 -- phàm chuyên tinh nhất sự giả xưng

tượng như tự tượng họa tượng

chi loại hựu thôi sùng năng thủ

viết tông tượng
2574 --
2574 -- ki xảo như ngôn xảo

viết ý tượng tượng
2575 **
2575 ** khuông
2576 -(K'uang)
2576 - khô uông thiết(K'uang) bình thanh
2577 --
2577 -- chánh như khuông cứu

vị cứu chánh thất
2578 --
2578 -- phụ như khuông tương

vị phụ trợ chi
2579 **
2579 ** hạp
2580 -(Hsia)
2580 - âm hiệp(Hsia) nhập thanh
2581 --
2581 -- dụng khí khiếp chúc đại

giả viết tương tiểu giả viết hạp

giai sở tàng vật giả


2582 **
2582 ** phỉ
2583 -(Fei)
2583 - độc như phi(Fei) thượng thanh
2584 --
2584 -- dữ phi thông dụng hựu tập

ư bất chánh chi hành vi viết phỉ

như ngôn phỉ loại cố khấu

đạo viết phỉ như thổ phỉ

hội phỉ
2585 **
2585 ** quỹ
2586 -(Kuei)
2586 - âm quỹ(Kuei) thượng thanh
2587 --
2587 -- hạp như kim tuyển cử

chi đầu quỹ vị trí phiếu ư

khiếp trung
2588 **
2588 ** hối
2589 -(Hui)
2589 - độc như hồi(Hui) thượng thanh
2590 --
2590 -- hồi ngôn thủy lưu chi

hồi toàn kim diệc vị chúng

thủy sở chú viết hối
2591 --
2591 -- hóa tệ do giáp địa chi phó

ất địa thu thủ viết hối như

hối hoạch hối đoái
2592 **
2592 ** quỹ
2593 -(Kuei)(K'uei)
2593 - cự vị thiết(Kuei) diệc độc như vị(K'uei)

khứ thanh
2594 --
2594 -- tàng vật khí chi đại giả
2595 --
2595 -- kiệt như quỹ phạp
2596 **
2596 ** liêm
2597 -(Lien)
2597 - âm liêm(Lien) bình thanh
2598 --
2598 -- kính hạp thịnh hương khí

phàm khí vật chi hạp giai

viết liêm như ấn liêm thi

liêm chi loại kim xưng giá nữ

chi vật viết trang liêm
2599 -
2599 -[ giải tự bổn tác

tục tác liêm diệc tác


2600 **
2600 ** độc
2601 -(To)
2601 - âm độc(To) nhập thanh
2602 --
2602 -- quỹ thông tác độc










No comments:

Post a Comment