Monday 10 November 2014

023 Hệ bộ 匸部


hệ bộ
2603 *
2603 * hệ bộ
2604 **
2604 ** hệ
2605 -
2605 - độc như hề thượng thanh
2606 --
2606 -- phúc tàng chi ý dữ phương

tự bất đồng
2607 **
2607 ** thất
2608 -(P'i)
2608 - thí nhất thiết(P'i) nhập thanh
2609 --
2609 -- kế bố bạch chi số viết thất

cổ tứ trượng vi nhất thất

nhất đầu diệc viết nhất thất

tục diệc tác thất
2610 --
2610 -- ngẫu như thất địch

thất trù ngôn thử dữ bỉ bình

đẳng nhi đối hợp
2611 --
2611 -- đan chích diệc viết thất như

thất phu thất phụ
2612 **
2612 ** biển
2613 -(Pien)
2613 - âm biển(Pien) thượng thanh
2614 --
2614 -- bất viên mạo phàm vật thể

trực kính tiểu nhi hoành kính đại giả

giai viết biển bổn tác biển

kim vị trúc khí chi viên hình

nhi thiển bạc giả viết biển
2615 --
2615 -- mộc bản đề tự huyền ư

môn bình chi thượng giả tục vị

chi biển diệc viết biển ngạch
2616 **
2616 ** nặc
2617 -(Ni)
2617 - ni dặc thiết(Ni) nhập thanh
2618 --使
2618 -- tàng phàm bất sử nhân

tri viết nặc như đào nặc

ẩn nặc chi loại
2619 **
2619 ** khu
2620 -(Ch'u)
2620 - âm khu(Ch'u) bình thanh
2621 --
2621 -- do loại như khu biệt

vị loại phân biệt
2622 --
2622 -- vực địa chi phân vi

giới vực giả giai viết khu

hựu phòng ốc nhất sở diệc viết nhất

khu
2623 --
2623 -- khu khu tiểu。(

tả truyện)「 thị khu khu giả

nhi bất」。 kim tục

tự xưng viết khu khu khiêm ngôn

ti mạt
2624 -(Ngou)
2624 - âm âu(Ngou) bình thanh
2625 --
2625 -- cổ lượng danh tứ thăng vi

đậu tứ đậu vi âu kiến

tả truyện)。
2626 --
2626 -- tính










No comments:

Post a Comment