Sunday 16 November 2014

026 Tiết bộ 卩部


tiết bộ
2717 *
2717 * tiết bộ
2718 **
2718 ** tiết
2719 -
2719 - cổ văn tiết tự diệc tác

tị
2720 **
2720 ** ngang
2721 -(Ngang)
2721 - âm ngang(Ngang) bình thanh
2722 --
2722 -- ngã
2723 --
2723 -- ngang quý chi ngang phủ ngưỡng

chi ngưỡng cổ diệc tác ngang
2724 -
2724 -[ giải tự bổn tác ấn

tả tác chủy âm bỉ hữu

tòng tiết âm tiết dữ cung dị


2725 **
2725 ** chi
2726 -(Chih)
2726 - âm chi(Chih) bình thanh
2727 --
2727 -- tửu khí thụ tứ thăng

kim vị tửu nhất bôi diệc viết nhất

chi hóa tài ngoại dật viết lậu

chi vị thừa dịch thể chi khí
滿
hữu khổng vĩnh bất năng mãn


2728 -
2728 -[ giải tự diệc tác chi


2729 **
2729 ** mão
2730 -(Mao)
2730 - mỗ giảo thiết(Mao) thượng thanh
2731 --
2731 -- thập nhị chi chi đệ tứ vị

xâm thần ngũ điểm chung chí

thất điểm chung vi mão thì
2732 --
2732 -- cựu thì quan thự công sự lệ

đương mão khắc thủy cố điểm

danh viết điểm mão ứng danh viết
簿
ứng mão bộ tịch viết mão
簿
bộ hựu lập vi hạn

trưng bỉ tiền lượng viết bỉ mão
2733 --
2733 -- phàm diệm mộc tương nhập

doanh nhập vị chi duẩn

nhập doanh vị chi mão cố

tục hữu duẩn đầu mão nhãn chi ngữ

kiến trực ngữ bổ chứng


2734 -
2734 -[ giải tự bổn tác mão

vi lưỡng hộ tương bối chi hình

tục tác夘。
2735 **
2735 ** ấn
2736 -(Yin)
2736 - độc như nhân(Yin) khứ thanh
2737 --
2737 -- ấn tín dụng mộc hoặc

kim thạch vi chi thượng khắc văn

tự vi tín tiền thanh

cựu chế thân vương thượng xưng bảo

quận vương hạ quan viên viết

ấn trật ti giả viết kiềm

đồ khâm sai quan viết

quan phòng nhân sở dụng viết

đồ chương diệc viết ấn

tiểu ấn
2738 --
2738 -- ấn bản viết ấn như thư

tịch báo chương chi chúc thống xưng

ấn xoát phẩm
2739 --
2739 -- phàm hữu ngân tích trứ ư tha

vật giai vị chi ấn như

lao bất vong viết ấn nhập thậm

thâm vị như hữu hình tích trứ

ư não tế hựu bỉ thử

khế hợp viết tâm tâm tương ấn

nhân thử tri bỉ viết hỗ tương ấn

chứng
2740 **
2740 ** nguy
2741 -(Wei)
2741 - âm vi(Wei) bình thanh
2742 --
2742 -- cao tại cao nhi cụ

thế cao tuấn như dục

đọa giả viết nguy lâu nguy tường

đoan trực thân sở y

kháo viết chánh khâm nguy tọa
2743 --
2743 -- an chi phản như ngôn an

bất vong nguy phàm tử tang bại

vong chi tương chí giai vị chi

nguy như thùy nguy nguy cấp

vật chi túc trí tử nhưỡng

họa giả thống xưng nguy hiểm phẩm


2744 --宿
2744 -- tinh danh nhị thập bát túc

chi nhất
2745 **
2745 ** thiệu
2746 -耀(Shao)
2746 - thị diệu thiết(Shao) khứ thanh diệc độc

bình thanh
2747 --
2747 -- cao như ngôn niên cao

đức thiệu
2748 -
2748 -[ giải tự hữu tòng tiết

dữ thiệu tòng ấp giả dị
2749 **
2749 ** noãn
2750 -(Lo)(Luan)
2750 - lỗ khỏa thiết(Lo) hựu lỗ oản thiết(Luan)

tịnh thượng thanh
2751 --
2751 -- điểu loại trùng loại chi tử

thượng vị phu hóa thì viết noãn

như ngôn nguy như luy noãn vị

điểu noãn điệp trí tất khuynh

phúc thế như noãn thạch

vị cường nhược bất tương địch

hựu phủ dục chi viết noãn dực

vị như điểu phu noãn kiến

tả truyện)。
2752 --
2752 -- ngoại thận viết noãn
2753 **
2753 ** quyển
2754 -(Chuan)
2754 - âm quyến(Chuan) khứ thanh
2755 --
2755 -- thư họa trang chế khả quyển

thư giả viết quyển như thủ quyển

quyển tử
2756 --
2756 -- thư quyển cổ thư đa

dụng quyển tử cố viết quyển

như ngôn hoàng quyển thanh đăng thị

kim phân thiên viết phân quyển
沿
do duyên tập danh
2757 --
2757 -- khảo thí thư văn tự giả

viết quyển văn tất tiến nạp viết

giao quyển
2758 --
2758 -- công văn thư chi tồn đương

bị kiểm tra giả diệc viết

quyển như ngôn án quyển quyển

tông
2759 -
2759 - cử viễn thiết thượng thanh
2760 --
2760 -- thu。( luận ngữ

bang đạo tắc khả quyển

nhi hoài chi。」 thư quyển chi

quyển diệc tác quyển
2761 -(Ch'uan)
2761 - âm quyền(Ch'uan) bình thanh
2762 --
2762 -- khúc diệc dữ quyền đồng

。( trung dong nhất quyển thạch

chi đa
2763 -
2763 -[ giải tự hạ tòng

tức tiết tự tục tác■。 
2764 **
2764 **
2765 -(Sieh)
2765 - độc như tả(Sieh) khứ thanh
2766 --
2766 -- xa giải thoát

y giải giáp diệc viết hoa

lạc diệc viết hoa hựu chu

nhân xuất sở tái diệc viết


2767 --
2767 -- phàm bất nhậm sự giai

vị chi như giao

kiên di họa tha nhân

tự giải miễn viết quá

tội trách
2768 -



2768 -[ giải tự tả tòng

bất tòng phữu


2769 **
2769 ** tuất
2770 -(Su)
2770 - duật thiết(Su) nhập thanh
2771 --
2771 -- mẫn như cựu thì tử

ư quốc sự giả chi ân thưởng viết

tứ tuất tuất điển dữ tuất

đồng
2772 -
2772 -[ giải tự tục tòng phụ

ngộ
2773 **
2773 ** cẩn
2774 -(Chin)
2774 - âm khẩn(Chin) thượng thanh
2775 --
2775 -- biều vi tửu khí hôn

lễ dụng chi kiến lễ

)。 kim tục hợp hôn chi
沿
giao bôi bổn thử cố duyên xưng

kết hôn viết hợp cẩn
2776 **
2776 ** khước
2777 -(Ch'ie)
2777 - khất ước thiết(Ch'ie) nhập thanh
2778 --
2778 -- bất thụ nhi hoàn chi

như ngôn khước chi bất cung kiến

mạnh tử)。
2779 --退退
2779 -- thối hậu như thối địch

diệc viết khước địch
2780 --
2780 -- trợ từ liễu như

ngôn sấu khước vong khước chi loại


2781 --
2781 -- hoàn tiểu thuyết mỗi hồi

khai thủ viết khước thuyết thừa thượng

văn nhi ngôn
2782 -
2782 -[ giải tự tả tòng cốc

âm cược dữ san cốc tự

dị hữu tòng tiết dữ tòng

phụ giả dị tục tác郄。

diệc tác tức
2783 **
2783 ** tức
2784 -(Tsi)
2784 - tiết ức thiết(Tsi) nhập thanh
2785 --
2785 -- tựu cận vị

tựu nhi cận chi như ngôn

khả vọng nhi bất khả tức
2786 --
2786 -- cấp tốc chi từ như

minh tức khởi hựu tức khắc

tức kim vị hiện tại
2787 --
2787 -- bỉ chứng thử chi từ

ngôn bỉ thử như nhất như

sắc tức thị không không tức thị

sắc
2788 --
2788 -- giả tưởng chi từ hữu tuy

tự chi ý như ngôn thiện tức

thưởng diệc bất khả bất vi

thiện
2789 -
2789 -[ giải tự thông tác tức


2790 **
2790 ** khanh
2791 -(Ch'ing)
2791 - âm khinh(Ch'ing) bình thanh
2792 --
2792 -- trường quan chi xưng như cựu

quan chế chi chánh khanh thiểu khanh


2793 --
2793 -- xưng vị tần hán

lai quân thần vi khanh

địch thể tương diệc viết khanh

lục thì vi thân mật giả tương

chi xưng như dữu vị

vương diễn quân tự khanh ngã

ngã tự khanh khanh kiến thế

thuyết)。 tùy đường lai

đối ư tước vị giác ti giả

xưng chi vi khanh
2794 -
2794 -[ giải tự bổn tác khanh

tòng mão tòng tạo kim thông
𡖖𡖥
tác khanh tục tác𡖖、𡖥。
2795 **
2795 **【 phụ lục
2796 ***
2796 *** ngang
2797 --
2797 -- cung tự ngang tự chi譌。

cung tòng phụ bất tòng tiết。■ tòng

đao chủy chi chủy bất tòng công


2798 ***
2798 *** tức
2799 --
2799 -- tức hoặc tác tức
2800 ***
2800 ***郄
2801 --
2801 -- khước hoặc tác郄。
2802 ***
2802 *** tức
2803 --
2803 -- khước hoặc tác tức diệc

dữ kháp thông










No comments:

Post a Comment