Tuesday 25 November 2014

027 Hán bộ 厂部


hán bộ
2804 *
2804 * hán bộ
2805 **
2805 ** hán
2806 -
2806 - âm hán khứ thanh
2807 --
2807 -- san trắc chi nhai nhân khả

giả
2808 **
2808 ** ách
2809 -
2809 - dữ ách đồng khốn

bổn âm ngũ khỏa thiết mộc tiết


2810 -
2810 -[ giải tự hạ tòng

âm tức tục tác tị ngộ


2811 **
2811 ** chỉ
2812 -(Chih)
2812 - âm chỉ(Chih) thượng thanh
2813 --
2813 -- trí
2814 --
2814 -- định
2815 -
2815 -[ giải tự thượng tòng hán
广
dữ tòng nghiễm giả dị
2816 **
2816 ** nhai
2817 -(Yai)
2817 - nghi hài thiết(Yai) bình thanh
2818 --
2818 -- biên như ngôn nhai ngạn

dữ nhai nhai tịnh thông


2819 **
2819 ** chất
2820 -(Chih)
2820 - âm chất(Chih) nhập thanh
2821 --
2821 -- chu chất huyện danh kim
西
thuộc thiểm tây tỉnh 
2822 **
2822 ** bàng
2823 -(Mang)
2823 - bàng thiết(Mang) bình thanh
2824 --
2824 -- hậu đại như

ngôn bàng nhiên đại vật diệc tác

龎。
2825 --
2825 -- tạp như ngôn bàng nhung


2826 **
2826 ** hậu
2827 -(Hou)
2827 - âm hậu(Hou) khứ thanh diệc độc thượng

thanh
2828 --
2828 -- vật thể lưỡng diện chi cự li

ki học trường

quảng hậu tam giả bị

vị chi thể tích
2829 --
2829 -- bạc chi phản phẩm bình sự

vật phàm ưu giả trọng giả

đa giả nùng giả giai

viết hậu
2830 --
2830 -- ưu đãi chi như ngôn

giao hảo viết tương hậu
2831 **
2831 **
2832 -(Sheh)
2832 - âm(Sheh) khứ thanh
2833 --
2833 -- tính tự bổn tác khố


2834 **
2834 ** thố
2835 -(T'su)
2835 - âm thố(T'su) khứ thanh
2836 --
2836 -- trí như ngôn tích tân

thố hỏa dụ xử ư nguy cấp

chi địa kiến hán thư

)。
2837 --
2837 -- đình cữu viết thố vị táng

nhi đãi táng
2838 **
2838 ** nguyên
2839 -(Yuan)
2839 - âm nguyên(Yuan) bình thanh
2840 --
2840 -- quảng bình viết nguyên vị bình

thản chi địa như ngôn bình nguyên

cao nguyên đê nguyên chi loại

quốc nội trung bộ chi địa diệc

viết trung nguyên
2841 --
2841 -- cửu nguyên tấn khanh đại phu

mộ địa diệc tác cửu kinh

kiến lễ đàn cung)。 đối
沿
vu tử giả đa duyên dụng chi

như ngôn cửu nguyên khả tác cửu

nguyên tri cảm chi loại
2842 --
2842 -- bổn đại nguyên vị

đại bổn tục vị khứ

chi quan viết nguyên nhậm quan do

ngôn bổn nhậm quan bổn tác

nguyên minh nhân dữ nguyên triêu

chi nguyên hỗn cải tác nguyên
2843 --
2843 -- thôi nguyên thôi cầu

sở nhiên chi cố như ngôn

nguyên thủy yếu chung
2844 --
2844 -- hựu tội viết nguyên vị thôi

do cố tình hữu khả thứ nguyên

kim nguyên lượng giám nguyên

đẳng nghĩa đồng
2845 **
2845 ** quyết
2846 -(Chueh)
2846 - cúc uyết thiết(Chueh) nhập thanh
2847 --
2847 --
2848 --
2848 -- nghịch khí bổn tác

khí bế nhi hôn vựng giả viết

quyết
2849 **
2849 ** yếm
2850 -(Yen)
2850 - kiếm thiết(Yen) khứ thanh
2851 --滿
2851 -- mãn túc như ngôn tham

đắc yếm vị dục hác nan

doanh
2852 --
2852 -- ác giả kim khả hận diệc

viết khả yếm phàm sự vật

kinh nhi tâm giác phiền giai viết

yếm như yếm kiến yếm văn
滿
diệc quá ư mãn túc chi nghĩa

tục vị tiểu nhi táo động viết
使
yếm vị sử nhân sanh yếm


2853 -
2853 - âm yếm nhập thanh
2854 --
2854 -- trấn dữ trấn áp chi

áp thông
2855 **
2855 ** lệ
2856 -(Li)
2856 - âm lệ(Li) khứ thanh
2857 --
2857 -- ma thạch thông tác lệ


2858 --
2858 -- ma chi như ngôn mạt

lệ binh cố khuyến miễn chi

viết miễn lệ kích lệ tức

thiết tha trác ma chi nghĩa diệc

tác lệ
2859 --
2859 -- mãnh liệt như ngôn tái

tiếp tái lệ vị lực chiến bất

giải nghiêm túc diệc viết nghiêm

lệ
2860 --
2860 -- ác ngược sát

lục bất viết lệ bạo ngược

thân viết lệ như thụy pháp

chi hữu lệ vương lệ công

hựu ác quỷ viết lệ quỷ
2861 --
2861 -- bệnh như dịch bệnh viết

yêu lệ chánh chi bệnh dân giả

viết lệ dân chánh sách
2862 --
2862 -- y thiệp thủy viết lệ

kiến thi kinh)。
2863 **
2863 ** áp
2864 -(Yen)
2864 - âm yểm(Yen) thượng thanh
2865 --
2865 -- giải phúc hạ hựu điền

loa đẳng xác khẩu chi viên phiến trạng

vật diệc vi áp
2866 **
2866 **【 phụ lục
2867 ***
2867 ***龎
2868 --
2868 -- tục bàng tự
2869 ***
2869 ***
2870 --
2870 -- tục tự
2871 ***
2871 *** xưởng
2872 --
2872 -- tục xưởng tự
2873 ***
2873 *** li
2874 --
2874 -- bổn thị triền tự tục tác

li
2875 ***
2875 ***
2876 --
2876 -- tục tự
2877 ***
2877 *** lịch
2878 --
2878 -- lịch hoặc tác lịch
2879 ***
2879 *** hạ
2880 --
2880 -- tục hạ tự
2881 ***
2881 *** trù
2882 --
2882 -- tục trù tự
2883 ***
2883 *** ngao
2884 --
2884 -- tục ngao tự
2885 ***
2885 *** lịch
2886 --
2886 -- tục lịch tự
2887 ***
2887 *** cứu
2888 --
2888 -- tục cứu tự
2889 ***
2889 *** cận
2890 --
2890 -- tục cận tự










No comments:

Post a Comment