厶部 khư bộ |
2891 *厶部
2891 * khư bộ 2892 **厶 2892 ** khư 2893 -去魚切。本作私。去 2893 - khứ ngư thiết。 bổn tác tư。khư 盧。飯器。去字下 lư。 phạn khí。 khứ tự hạ 从之。 tòng chi。 2894 --古私字。篡字禸字 2894 -- cổ tư tự。 soán tự nhựu tự 皆从之。 giai tòng chi。 2895 --古文厶。卽肱字 2895 -- cổ văn khư。 tức quăng tự 。小篆作厷。後人 。 tiểu triện tác quăng。 hậu nhân 又加肉旁也。 hựu gia nhục bàng dã。 2896 --肱字之省。以字之 2896 --quăng tự chi tỉnh。 dĩ tự chi 左旁也。台矣等字 tả bàng dã。 thai hĩ đẳng tự 从之。 tòng chi。 2897 **去 2897 ** khứ 2898 -曲預切(Ch'u)去聲 2898 - khúc dự thiết(Ch'u) khứ thanh 2899 --來之反。自此而 2899 -- lai chi phản。 tự thử nhi 之彼也。如言招之 chi bỉ dã。 như ngôn chiêu chi 不來。麾之不去。 bất lai。 huy chi bất khứ。 凡離其本位皆曰去 phàm li kì bổn vị giai viết khứ 。如事之有去就。 。 như sự chi hữu khứ tựu。 職官引退曰去職。 chức quan dẫn thối viết khứ chức。 2900 --棄也。如事物之 2900 -- khí dã。 như sự vật chi 去取、去留。猶言 khứ thủ、 khứ lưu。 do ngôn 取舍也。 thủ xá dã。 2901 --已過者謂之去。 2901 -- dĩ quá giả vị chi khứ。 如去年、去日之類 như khứ niên、 khứ nhật chi loại 。 。 2902 --四聲之一。音之 2902 -- tứ thanh chi nhất。 âm chi 哀而遠者曰去聲。 ai nhi viễn giả viết khứ thanh。 2903 -[解字]本作厺 2903 -[ giải tự] bổn tác khứ 。 。 2904 **參 2904 ** tham 2905 -差庵切(T'san)平聲 2905 - sai am thiết(T'san) bình thanh 2906 --間廁也。干與也 2906 -- gian xí dã。 can dữ dã 。三相參為參。如 。 tam tương tham vi tham。 như 參謀、參議、謂參 tham mưu、 tham nghị、 vị tham 預其間也。官名之 dự kì gian dã。 quan danh chi 參政、參事等。皆 tham chánh、 tham sự đẳng。 giai 此義。 thử nghĩa。 2907 --謁也。如參謁、 2907 -- yết dã。 như tham yết、 參見。僚屬見上官 tham kiến。 liêu thuộc kiến thượng quan 曰庭參。 viết đình tham。 2908 --彈劾曰參。揭其 2908 -- đàn hặc viết tham。 yết kì 過惡而上聞也。 quá ác nhi thượng văn dã。 2909 -[解字]俗亦作 2909 -[ giải tự] tục diệc tác 叅。 xam。 2910 -師音切(Shen)平聲 2910 - sư âm thiết(Shen) bình thanh 2911 --藥名。如人參。 2911 -- dược danh。 như nhân sâm。 本作薓。詳「薓」 bổn tác sâm。 tường「 sâm」 。 。 2912 --二十八宿之一。 2912 -- nhị thập bát tú chi nhất。 2913 -差森切(Ch'en)平聲 2913 - sai sâm thiết(Ch'en) bình thanh 2914 --參差。不齊貌。 2914 -- sâm si。 bất tề mạo。 2915 -與三同。俗作叁 2915 - dữ tam đồng。 tục tác tam 。 。 2916 **【附錄】 2916 **【 phụ lục】 2917 ***厺 2917 *** khứ 2918 --去本字。 2918 -- khứ bổn tự。 2919 ***叅 2919 *** xam 2920 --參。或作叅。 2920 -- xam。 hoặc tác xam。 |
Friday 28 November 2014
028 Khư bộ 厶部
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment