Friday 28 November 2014

028 Khư bộ 厶部


khư bộ
2891 *
2891 * khư bộ
2892 **
2892 ** khư
2893 -
2893 - khứ ngư thiết bổn tác tư。khư

phạn khí khứ tự hạ

tòng chi
2894 --
2894 -- cổ tự soán tự nhựu tự

giai tòng chi
2895 --
2895 -- cổ văn khư tức quăng tự

tiểu triện tác quăng hậu nhân

hựu gia nhục bàng
2896 --
2896 --quăng tự chi tỉnh tự chi

tả bàng thai đẳng tự

tòng chi
2897 **
2897 ** khứ
2898 -(Ch'u)
2898 - khúc dự thiết(Ch'u) khứ thanh
2899 --
2899 -- lai chi phản tự thử nhi

chi bỉ như ngôn chiêu chi

bất lai huy chi bất khứ

phàm li bổn vị giai viết khứ

như sự chi hữu khứ tựu
退
chức quan dẫn thối viết khứ chức
2900 --
2900 -- khí như sự vật chi

khứ thủ khứ lưu do ngôn

thủ
2901 --
2901 -- quá giả vị chi khứ

như khứ niên khứ nhật chi loại


2902 --
2902 -- tứ thanh chi nhất âm chi

ai nhi viễn giả viết khứ thanh
2903 -
2903 -[ giải tự bổn tác khứ


2904 **
2904 ** tham
2905 -(T'san)
2905 - sai am thiết(T'san) bình thanh
2906 --
2906 -- gian can dữ

tam tương tham vi tham như

tham mưu tham nghị vị tham

dự gian quan danh chi

tham chánh tham sự đẳng giai

thử nghĩa
2907 --
2907 -- yết như tham yết

tham kiến liêu thuộc kiến thượng quan

viết đình tham
2908 --
2908 -- đàn hặc viết tham yết

quá ác nhi thượng văn
2909 -
2909 -[ giải tự tục diệc tác

xam
2910 -(Shen)
2910 - âm thiết(Shen) bình thanh
2911 --
2911 -- dược danh như nhân sâm

bổn tác sâm tường sâm


2912 --宿
2912 -- nhị thập bát chi nhất
2913 -(Ch'en)
2913 - sai sâm thiết(Ch'en) bình thanh
2914 --
2914 -- sâm si bất tề mạo
2915 -
2915 - dữ tam đồng tục tác tam


2916 **
2916 **【 phụ lục
2917 ***
2917 *** khứ
2918 --
2918 -- khứ bổn tự
2919 ***
2919 *** xam
2920 --
2920 -- xam hoặc tác xam










No comments:

Post a Comment